-
- Tổng tiền thanh toán:
Mã sản phẩm: GS141035 (+1 x 35)
- Cơ bản nhất. Tiên tiến nhất.
- Sản phẩm có nhiều màu khác nhau cho mỗi kích thước để dễ dàng phân biệt các loại mũi vặn vít.
- Sản phẩm rất vừa vặn với nhiều loại vít nhờ độ hoàn thiện phần đầu vặn chính xác.
- Kỹ thuật nhiệt luyện độc đáo của VESSEL giúp mũi vặn vít khỏe hơn, dẻo dai hơn và bền hơn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | Chiều dài tay cầm | Cân nặng | Đóng gói chi tiết | Đóng gói |
| GS142035(Ph No.2 x 35 ) | 35 | 6.3 | 10 | 200 |
| GS141035(Ph No.1 x 35 ) | 35 | 6.3 | 10 | 200 |
| GS142045(Ph No.2 x 45 ) | 45 | 8.3 | 10 | 200 |
| GS142200(Ph No.2 x 200 ) | 200 | 49 | 10 | 100 |
| GS142300(Ph No.2 x 300 ) | 300 | 75.8 | 10 | 100 |
| GS142500(Ph No.2 x 500 ) | 500 | 129 | 10 | - |
| GS143035(Ph No.3 x 35 ) | 35 | 5.9 | 10 | 200 |
| GS144065(Ph No.4 x 65 ) | 65 | 14.8 | 10 | 200 |
| GS141110 (Ph No.1 x 110) | 110 | 25.4 | 10 | 200 |
| GS142065 (Ph No.2 x 65) | 65 | 13.7 | 10 | 200 |
| GS142082 (Ph No.2 x 82) | 82 | 18.2 | 10 | 200 |
| GS142110 (Ph No.2 x110) | 110 | 25.6 | 10 | 200 |
| GS142130 (Ph No.2 x 130) | 130 | 30.8 | 10 | 200 |
| GS142150 (Ph No.2 x 150) | 150 | 36.2 | 10 | 200 |
| GS143065 (Ph No.3 x 65) | 65 | 14 | 10 | 200 |
| GS143110 (Ph No.3 x 110) | 110 | 25.8 | 10 | 200 |
| GS143150 (Ph No.3 x 150) | 150 | 36.1 | 10 | 200 |
| GS141065 (Ph No.1 x 65) | 65 | 13.5 | 10 | 200 |